feeling very emotional, like you are going to cry
Cảm động đến rơi nước mắt .
Ex : She was moved to tears several times by the kindness of complete strangers who were searching for survivors of the explosions.
Cô ấy xúc động đến rơi lệ khi thấy sự tốt bụng của những người hoàn toàn xa lạ trong nỗ lực tìm kiếm những nạn nhân còn sống sót sau vụ nổ .